Bàn phím:
Từ điển:
 
pochette

danh từ giống cái

  • túi nhỏ, gói nhỏ
  • khăn cài túi ngực
  • hộp compa, hộp đựng bút (của học sinh)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đàn violông nhỏ