Bàn phím:
Từ điển:
 
pocher

ngoại động từ

  • đánh sưng húp
    • Pocher l'oeil à quelqu'un: đánh ai sưng húp mắt
  • bỏ vỏ (trứng) chần nước sôi
    • Pocher des oeufs: chần trứng bỏ vỏ vào nước sôi
  • chần
    • Pocher un poisson: chần món cá
  • (hội họa) vẽ ghi màu