Bàn phím:
Từ điển:
 
audition

danh từ giống cái

  • thính giác
  • sự nghe
    • L'audition des témoins: sự nghe người chứng
  • buổi trình diễn thử (trước giám đốc rạp hát, để xin tuyển dụng)
  • buổi biểu diễn nhạc (của một nhạc sĩ)