Bàn phím:
Từ điển:
 
pneumatique

tính từ

  • (thuộc) khí
    • Poche pneumatique: (động vật học) túi khí
  • (cơ khí) khí động
    • Marteau pneumatique: búa khí động
  • (động vật học) chứa khí
    • Os pneumatiques des oiseaux: xương chứa khí của chim

danh từ giống đực

  • lốp, vỏ (xe đạp, xê ô tô..)
  • thư chuyển bằng ống hơi

danh từ giống cái

  • khí lực học
  • (từ cũ, nghĩa cũ) như pneumatologie