Bàn phím:
Từ điển:
 
pluvial

tính từ

  • (thuộc) mưa
    • Saison pluviale: mùa mưa
    • Forêt pluviale: rừng mưa
    • Régime pluvial: chế độ mưa
  • (thực vật học) khép hoa khi trời mưa ẩm

danh từ giống đực

  • (sử học) thời kỳ mưa (trong lịch sử)

phản nghĩa

=Sec.