Bàn phím:
Từ điển:
 
plutôt

phó từ

  • thà
    • Plutôt mourir que humilier: thà chết hơn chịu nhục
  • hơn là
    • Il est indolent plutôt que paresseux: nó uể oải hơn là lười
  • (thân mật) cũng khá
    • Il est plutôt bavard: nó cũng ba hoa
    • mais plutôt: mà là
    • Ce n'est pas lui mais plutôt sa femme qui en est responsable: không phải anh ta mà là vợ anh ta chịu trách nhiệm về việc ấy
    • ou plutôt: hay đúng hơn là
    • Il dort, ou plutôt il somnole: nó ngủ, hay đúng hơn là nó ngủ gà

đồng âm

=Plus tôt