Bàn phím:
Từ điển:
 
auditeur

danh từ

  • người nghe, thính giả
    • Chers auditeurs!: quý thính giả thân mến!
    • Auditeurs et spectateurs: thính giả và khán giả
  • cán sự tòa án hành chính (Pháp)
  • kiểm toán viên
    • auditeur libre: học viên dự thính

phản nghĩa

=Orateur; locuteur