Bàn phím:
Từ điển:
 
plutonien

tính từ

  • (thuộc) sao Diêm vương
  • (địa lý, địa chất; từ cũ, nghĩa cũ) như plutonique

danh từ giống đực

  • (địa lý; địa chất) người theo thuyết hỏa thành