Bàn phím:
Từ điển:
 
plusieurs

tính từ

  • (số nhiều) nhiều
    • Plusieurs personnes: nhiều người

danh từ

  • (số nhiều) nhiều người; nhiều cái
    • Plusieurs sont d'un avis contraire: nhiều người có ý kiến ngược lại
    • j'en ai plusieurs: thứ đó tôi có nhiều

phản nghĩa

=Un.