|
plus
phó từ
- hơn
- La santé est plus précieuse que tout: sức khỏe là quý hơn hết
- càng
- Plus on le connaît, plus on l'estime: càng biết nó người ta càng quý nó
- (không) còn, (không) nữa
- Il n'a plus un sou: nó
- Il n'est plus fatigué: nó không mệt nữa
- à plus forte raison: xem fort
- au plus: nhiều nhất là
- Au plus tôt: xem tôt
- bien plus: xem bien
- d'autant plus: xem autant
- de plus: xem de
- de plus en plus: xem de
- des plus: nhất, vào hạng hơn cả
- en plus: thêm vào
- il y a plus: còn hơn nữa
- le plus: nhất
- Le plus beau: đẹp nhất
- ni plus ni moins: không hơn không kém
- non plus: cũng không
- on ne peut plus: hết sức
- Il est on ne peut plus heureux: hắn hết sức sung sướng
- plus de: quá, hơn
- Il était plus de minuit: lúc ấy đã quá nửa đêm
- plus de moitié: hơn phân nửa+ không còn nữa, đâu còn
- iI est minuit, plus de passant: đã nữa đêm, không còn khách qua lại nữa+ ước gì không còn; thôi đừng nữa
- Plus de guerres !: ước gì không còn chiến tranh
- Plus de bruit !: thôi đừng làm ồn nữa!
- plus ou moins: ít nhiều
- qui plus est: hơn nữa
- qui plus qui moins: người nhiều kẻ ít
- sans plus: không thêm gì nữa
- tout au plus: nhiều nhất là
tính từ
- thêm, cộng với
- Deux plus trois font cinq: hai cộng ba là năm
- une malle, deux valises plus un grand paquet: một cái hòm, hai cái va li thêm một gói lớn
danh từ giống đực
- số nhiều nhất; số cao nhất; cái nhiều nhất
- Le plus qui'il obtiendra: số nhiều nhất mà nó nhận được
- (toán học) dấu cộng
phản nghĩa
=Moins.
|