Bàn phím:
Từ điển:
 
audience

danh từ giống cái

  • (văn học) sự chú ý (nghe); sự lưu ý (của quần chúng)
    • Cela mérite votre audience: điều đó đáng để cho anh chú ý
    • Un livre qui obtient une large audience: một cuốn sách được quần chúng rộng rãi lưu ý tới
  • sự yết kiến
  • phiên tòa
    • Audience publique: phiên xử công khai
    • Audience à huis clos: phiên xử kín
  • cử tọa