Bàn phím:
Từ điển:
 
aucun

tính từ

  • không... nào, không... gì
    • Aucun homme: không một người nào
    • N'avoir aucun talent: chẳng có tài gì
    • Ce mot n'est dans aucun dictionnaire: từ này không có trong từ điển nào cả
    • Sans aucun doute: chẳng chút nghi ngờ nào cả
  • (văn học) bất cứ
    • Il l'aime plus qu'aucune autre: nó yêu cô ta hơn bất cứ ai