Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
áo giáp
áo gối
áo mưa
áo quan
áo quần
áo quần như nêm
áo sơ mi
áo thôi ma
áo xanh
áo xanh
áp
ấp
áp bức
ấp cây
ấp cây
áp dụng
áp đảo
áp đặt
áp giải
áp lực
áp Nha
áp suất
áp tải
áp tới
ấp ủ
ập
Ar
As
ASEAN
át
áo giáp
d. Bộ đồ mặc làm bằng chất liệu có sức chống đỡ với binh khí hoặc nói chung với những vật gây tổn hại, nguy hiểm cho cơ thể. Mặc áo giáp ra trận.