Bàn phím:
Từ điển:
 
attribution

danh từ giống cái

  • sự phân, sự cấp
    • L'attribution de véhicules neufs à un service: sự cấp xe mới cho một cơ quan
  • (số nhiều) quyền hạn
    • Les attributions d'un conseil: quyền hạn của một hội đồng