|
attraper
ngoại động từ
- đánh bẫy được
- Attraper un loup: đánh bẫy được con chó sói
- tóm được
- Attraper un voleur: tóm được tên kẻ cắp
- đuổi kịp
- Attraper le tramway: đuổi kịp xe điện
- bắt quả tang
- lừa phỉnh
- Se laisser attraper par un fripon: bị một tên vô lại lừa phỉnh
- bị, mắc, nhiễm
- Attraper un coup: bị đánh bất ngờ
- Attraper froid: nhiễm lạnh, bị cảm
- bắt chước
- Attraper la manière d'un auteur: bắt chước cách viết của một tác giả
- trách mắng
- Se faire attraper pour un retard: bị trách mắng vì chậm trễ
- s'attraper: lây nhiễm, lây lan (bệnh)
phản nghĩa
=Lâcher, relâcher; manquer
|