Bàn phím:
Từ điển:
 

câu nệ

verb

  • To be a stickler for, to be finical about
    • câu nệ những điều tiểu tiết: to be a stickler for details
    • quá câu nệ về câu văn: to be too finical about style
  • To stand on ceremony, to have scruples
    • chỗ thân tình với nhau, đừng câu nệ: between good friends, don't stand on ceremony