Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thuần khiết
thuần lí
thuần loại
thuần nhất
thuần phác
thuần phong
thuần thục
thuần tính
thuần trở
thuần tuý
thuẫn
thuận
thuận cảnh
thuận gió
thuận hoà
thuận hướng
thuận lợi
thuận nghịch
thuận tai
thuận tay
thuận tiện
thuận tình
thuận từ
thuật
thuật ngữ
thuật sĩ
thuật số
thuật toán
thúc
thúc bá
thuần khiết
pur ; platonique ; chaste.
Mối_tình thuần_khiết
:
un amour platonique
làm cho thuần_khiết
:
épurer.
Làm cho phong_tục thuần_khiết
:
épurer les moeurs.