Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thụ mộc học
thụ phấn
thụ tang
thụ thai
thụ tinh
thụ trai
thua
thua bạc
thua cháy
thua kém
thua kiện
thua lỗ
thua thiệt
thua trận
thua trụi
thùa
thùa sợi
thủa
thuần
thuần chất
thuần chủng
thuần dưỡng
thuần hậu
thuần hoá
thuần khiết
thuần lí
thuần loại
thuần nhất
thuần phác
thuần phong
thụ mộc học
(bot.) dendrologie.