Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chu đáo
Chu Đạt
Chu Điện
Chu Hoá
Chu Hương
chu kỳ
Chu Minh
Chu Phan
Chu-ru
Chu Trinh
Chu Túc
chu tuyền (chu toàn)
Chu Văn An
Chu Văn An
Chu Văn Tiếp
chu vi
Chù
Chù Lá Phù Lá
chủ
chủ bút
chủ đề
chủ lực
chủ mưu
chủ nghĩa
chủ nhiệm
chủ quan
chủ quyền
chủ tân
chủ tịch
chủ trì
chu đáo
tt, trgt. (H. chu: đến nơi đến chốn; đáo: đến) Cẩn thận lắm, không bỏ sót gì: Trẻ em ngày càng được săn sóc chu đáo hơn (HCM).