Bàn phím:
Từ điển:
 
engrained /in'greind/

tính từ

  • ăn sâu, thâm căn cố đế
    • an engrained habit: một thói quen ăn sâu
    • an engrained rague: một thằng chí đểu, một thằng đại xỏ lá