Bàn phím:
Từ điển:
 
peuplement

danh từ giống đực

  • sự định dân
    • Le peuplement d'une région: sự định dân ở một vùng
  • sự di thực (động vật, thực vật)
  • tình hình dân cư
    • évolution du peuplement: sự tiến triển của tình hình dân cư
  • (thực vật học) quần cư

phản nghĩa

=Dépeuplement.