|
pétrolier
tính từ
- chở dầu
- Navire pétrolier: tàu chở dầu
- (thuộc) dầu mỏ
- Industrie pétrolière: công nghiệp dầu mỏ
- chuyên khảo sát dầu mỏ
- Géologue pétrolier: nhà địa chất chuyên khảo sát dầu mỏ
danh từ giống đực
- tàu chở dầu
- chuyên viên dầu mỏ
- tư bản dầu mỏ
|