Bàn phím:
Từ điển:
 
pétrissable

tính từ

  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể nhào
    • Pâte pétrissable: bột nhão có thể nhào
  • (nghĩa bóng) có thể nhào nặn, có thể rèn luyện
    • Esprit pétrissable: đầu óc có thể rèn luyện