Bàn phím:
Từ điển:
 
pétrifier

ngoại động từ

  • hóa đá
  • phủ một lớp đá
  • (nghĩa bóng) làm sững sờ, làm đờ ra
    • Nouvelle qui m'a pétrifié: tin làm cho tôi sững sờ
    • se pétrifier:

tự động từ

  • hóa đá
  • (nghĩa bóng) ngừng bặt, im bặt
    • Son sourire se pétrifia: nụ cười nó ngừng bặt