Bàn phím:
Từ điển:
 
attaque

danh từ giống cái

  • sự tấn công, cuộc tấn công
  • sự công kích, lời công kích
    • Les attaques de l'opposition: lời công kích của phe đối lập
  • (ngành mỏ) sự khởi công
    • Attaque d'une galerie: sự khởi công một hầm mỏ
  • (y học) cơn cấp phát
  • (âm nhạc) sự bát vào
    • être d'attaque: (thân mật) rất khỏe, sung sức

phản nghĩa

=Défense, défensive. Protection. Apologie