|
attacher
ngoại động từ
- buộc, cột, cài, xích...
- gắn, gắn bó
- Attacher son nom à une invention: gắn tên tuổi của mình với một phát minh
- Les sentiments qui l'attachent à son pays natal: những tình cảm làm cho anh ta gắn bó với quê hương
- nhận vào (để giúp việc)
- Il m'a attaché à son cabinet: ông ta đã nhận tôi vào làm việc ở văn phòng của ông
- chú vào, hướng vào
- Attacher ses yeux sur quelque chose: chú mắt vào cái gì
- cho, gán cho
- Attacher un sens à un mot: gán một ý nghĩa cho một từ
- Attacher de l'importance à quelque chose: cho việc gì là có tầm quan trọng
phản nghĩa
=Détacher, libérer, écarter, séparer
nội động từ
- dính nồi
- Le riz a attaché: cơm dính nồi
|