Bàn phím:
Từ điển:
 
attachement

danh từ giống đực

  • sự quyến luyến, sự gắn bó
  • bản kê hằng ngày (kê công việc, kê chi tiêu của một công trình xây dựng)

phản nghĩa

=Détachement. Aversion, dégoût, indifférence