Bàn phím:
Từ điển:
 
atroce

tính từ

  • hung ác, tàn bạo
  • ghê gớm
    • Douleur atroce: đau ghê gớm
  • (thân mật) quá xấu, tồi tệ
    • Un temps atroce: thời tiết quá xấu

phản nghĩa

=Doux, agréable