Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
atout
atoxique
atrabilaire
atrésie
atrium
atroce
atrocement
atrocité
atrophie
atrophié
atrophier
atropine
attabler
attachant
attache
attaché
attaché-case
attachement
attacher
attagène
attaquable
attaquant
attaque
attaquer
attardé
attarder
atteindre
atteint
atteinte
attelage
atout
danh từ giống đực
(đánh bài) hoa chủ bài; quân chủ bài
phương tiện (để) thành công
Avoir tous les atouts en main
:
có đủ mọi phương tiện để thành công