Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
atour
atour
atout
atoxique
atrabilaire
atrésie
atrium
atroce
atrocement
atrocité
atrophie
atrophié
atrophier
atropine
attabler
attachant
attache
attaché
attaché-case
attachement
attacher
attagène
attaquable
attaquant
attaque
attaquer
attardé
attarder
atteindre
atteint
atour
danh từ giống đực
sự trang sức
Dame d'atour
:
thị nữ trang sức (chăm lo việc trang sức cho hoàng hậu)
(số nhiều; đùa cợt, hài hước) đồ nữ trang
Parée de ses plus beaux atours
:
đeo đồ nữ trang đẹp nhất