Bàn phím:
Từ điển:
 
atone

tính từ

  • lờ đờ, uể oải
    • Des yeux atones: con mắt lờ đờ
    • Vie atone: cuộc sống uể oải
  • (ngôn ngữ học) không trọng âm
    • Voyelle atone: nguyên âm không trọng âm
  • (y học) không trương lực

phản nghĩa

=Actif, dynamique, vif.