Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
atone
atonie
atonique
atour
atour
atout
atoxique
atrabilaire
atrésie
atrium
atroce
atrocement
atrocité
atrophie
atrophié
atrophier
atropine
attabler
attachant
attache
attaché
attaché-case
attachement
attacher
attagène
attaquable
attaquant
attaque
attaquer
attardé
atone
tính từ
lờ đờ, uể oải
Des yeux atones
:
con mắt lờ đờ
Vie atone
:
cuộc sống uể oải
(ngôn ngữ học) không trọng âm
Voyelle atone
:
nguyên âm không trọng âm
(y học) không trương lực
phản nghĩa
=Actif, dynamique, vif.