Bàn phím:
Từ điển:
 

chong chóng

  • 1 d. 1 Đồ chơi có nhiều cánh, quay bằng sức gió. 2 Bộ phận máy có cánh quạt quay trong không khí. Chong chóng máy bay. Chong chóng đo gió.
  • 2 t. x. chóng (láy).