Bàn phím:
Từ điển:
 
pause

danh từ giống cái

  • sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng
    • Voyageur qui fait une pause: người đi đường tạm nghỉ
  • chỗ ngắt (trong câu văn, lời nói)
  • (âm nhạc) lặng; dấu lặng

đồng âm

=Pose