Bàn phím:
Từ điển:
 
embarrass /im'bærəs/

ngoại động từ

  • làm lúng túng, làm ngượng nghịu
  • làm rắc rối, làm rối rắm
  • gây khó khăn cho, ngăn trở
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho