Bàn phím:
Từ điển:
 
embargo /em'bɑ:gou/

danh từ, số nhiều embargoes

  • lệnh cấm vận
  • sự đình chỉ hoạt động (một ngành buôn bán)
  • sự cản trở

ngoại động từ

  • cấm vận
  • sung công (tàu bè, hàng hoá...)