Bàn phím:
Từ điển:
 
patronal

tính từ

  • xem patron
    • Fête patronale: ngày lễ thánh bảo hộ
    • intérêts patronaux: quyền lợi chủ
    • Syndicat patronal: nghiệp đoàn chủ

danh từ giống đực

  • (từ cũ; nghĩa cũ) quyền chủ
  • (sử học) chức bảo nô, chế độ bảo nô (cổ La Mã)