|
patronage
danh từ giống đực
- sự bảo trợ
- Sous la patronage de: dưới quyền bảo trợ của
- hội bảo trợ; trụ sở hội bảo trợ
- Patronages scolaires: hội bảo trợ nhà trường
- Le petit va au patronage tous les jeudis: thứ năm nào chú bé cũng đến trụ sở hội bảo trợ.
|