Bàn phím:
Từ điển:
 
patriarcal

tính từ

  • (thuộc) gia trưởng
  • (tôn giáo) (thuộc) giáo trưởng
  • thuần phác
    • Moeurs patriarcales: phong tục thuần phác
  • (theo chế độ) quyền cha
    • Régime patriarcal: chế độ quyền cha

phản nghĩa

=Matriarcal