Bàn phím:
Từ điển:
 
patraque

tính từ

  • (thân mật) ốm yếu
    • Se sentir patraque: cảm thấy ốm yếu
  • (từ cũ, thân mật) máy móc xộc xệch
    • Quelle patraque de montre !: cái đồng hồ xộc xệch thế!