Bàn phím:
Từ điển:
 
pâtisserie

danh từ giống cái

  • bánh ngọt
  • nghề làm bánh ngọt
    • S'y connaître en pâtisserie: thạo về nghề làm bánh ngọt
  • cửa hàng bánh ngọt
  • sự buôn bán bánh ngọt
  • (nghệ thuật) phù điêu trang trí (ở trần nhà...)