Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
patinage
patine
patiner
patinette
patineur
patinoire
patio
pâtir
pâtira
pâtis
pâtisser
pâtisserie
pâtissier
pâtisson
patoche
patois
patoisant
patoiser
pâton
patouille
patouiller
patraque
pâtre
patriarcal
patriarcalement
patriarcat
patriarche
patrice
patriciat
patricien
patinage
danh từ giống đực
(thể dục thể thao) sự trượt băng; môn trượt băng
sự quay trượt (bánh xe)
danh từ giống đực
sự phủ một lớp gỉ đồng (vào tượng...)