Bàn phím:
Từ điển:
 
patinage

danh từ giống đực

  • (thể dục thể thao) sự trượt băng; môn trượt băng
  • sự quay trượt (bánh xe)

danh từ giống đực

  • sự phủ một lớp gỉ đồng (vào tượng...)