|
patin
danh từ giống đực
- lưỡi trượt (ở giày trượt băng)
- (đường sắt) đế (đường ray)
- (kỹ thuật)
- guốc, má; con lăn, sống trượt
- Patins de frein: guốc phanh, má phanh
- (từ cũ; nghĩa cũ) đế phụ (ở giày)
- patin à roulettes: đế lăn (ở giày trượt băng)
- patins de chenille: mắt xích xe tăng
|