Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
yếm
yếm dãi
yếm thế
Yên
yên
yên
Yên Bài
Yên Bái
Yên Bắc
Yên Bằng
Yên Bình
Yên Bồng
Yên Cát
Yên Châu
Yên chi
Yên Chính
Yên Cư
Yên Cường
Yên Dũng
Yên Dương
Yên Đình
Yên Định
Yên Đổ
Yên Đỗ
Yên Đồng
Yên Đức
Yên Đường
Yên Giá
Yên Giang
Yên Hà
yếm
dt 1. Đồ mặc trong của phụ nữ che ngực: Chị ấy vạch yếm cho con bú. 2. Phần vỏ cứng ở phía bụng, dưới lớp mai của một số động vật nhỏ: Yếm cua; Yếm rùa. 3. Phần da bùng nhùng ở ngực bò: Con bò ở vũng lên, yếm đầy bùn.