Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ý chí
ý định
ý hợp tâm đầu
ý kiến
ý muốn
ý nghĩ
ý nghĩa
ý niệm
ý thức
ý tưởng
ý vị
Ya Hội
Ya Krông Bông
Ya Ma
Ya Tờ Mốt
Ya Xier
Yang Bắc
Yang Mao
Yang Nam
Yang Tao
Yang Trung
yểm
yểm hộ
yểm trợ
yếm
yếm dãi
yếm thế
Yên
yên
yên
ý chí
dt. ý thức, tình cảm tự giác, mạnh mẽ, quyết tâm dồn sức lực, trí tuệ đạt cho bằng được mục đích: một người có ý chí ý chí sắt đá rèn luyện ý chí.