Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
y viện
ỷ
ỷ hoa
ý
ý chí
ý định
ý hợp tâm đầu
ý kiến
ý muốn
ý nghĩ
ý nghĩa
ý niệm
ý thức
ý tưởng
ý vị
Ya Hội
Ya Krông Bông
Ya Ma
Ya Tờ Mốt
Ya Xier
Yang Bắc
Yang Mao
Yang Nam
Yang Tao
Yang Trung
yểm
yểm hộ
yểm trợ
yếm
yếm dãi
y viện
dt., cũ 1. Nơi nghiên cứu về y học. 2. Bệnh viện.