Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xử sự
xử thế
xử trảm
xử trí
xử tử
xứ
xứ sở
xưa
xưa kia
xức dầu
xưng danh
xưng hô
xưng tội
xứng đáng
xước
Xước cảng
xương
xương cốt
Xương Giang
Xương Lâm
Xương Lê
xương rồng
xương sống
xương sườn
Xương Thịnh
xương xẩu
xưởng
xướng
xướng danh
xướng tuỳ
xử sự
đgt. Thể hiện thái độ, cách thức giải quyết, đối xử với việc và người trong xã hội: biết cách xử sự xử sự có lí có tình không biết xử sự thế nào cho hợp.