Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xung phong
xung yếu
xuôi
xuôi chiều
xuôi dòng
xuồng
xuổng
xuống
xuy
Xuy Xá
xuyên
Xuyên Mộc
xuyên tạc
xuyến
xúyt
xúyt xoát
xử
xử hòa
xử lý
xử sự
xử thế
xử trảm
xử trí
xử tử
xứ
xứ sở
xưa
xưa kia
xức dầu
xưng danh
xung phong
đg. 1 Xông thẳng vào đánh (trong chiến đấu). Xung phong vào đội hình địch. Lệnh xung phong. 2 Tự nguyện nhận làm nhiệm vụ khó khăn. Xung phong đi khai hoang. Tinh thần xung phong trong công tác. Vai trò xung phong gương mẫu.