Bàn phím:
Từ điển:
 

xúc xiểm

  • đg. Đặt điều xúi giục người này để làm hại người khác hoặc để gây mâu thuẫn, xích mích với nhau. Xúc xiểm người chồng ruồng bỏ vợ. Nghe lời xúc xiểm.