Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xúc phạm
xúc tiến
xúc xích
xúc xiểm
xuề xòa
xui
xúm
xung đột
xung khắc
xung phong
xung yếu
xuôi
xuôi chiều
xuôi dòng
xuồng
xuổng
xuống
xuy
Xuy Xá
xuyên
Xuyên Mộc
xuyên tạc
xuyến
xúyt
xúyt xoát
xử
xử hòa
xử lý
xử sự
xử thế
xúc phạm
đg. Động chạm đến, làm tổn thương đến những gì mà người ta thấy là cao quý, thiêng liêng phải giữ gìn cho bản thân mình hoặc cho những người thân của mình. Xúc phạm đến danh dự. Nhân phẩm bị xúc phạm.