Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xúc động
xúc giác
xúc phạm
xúc tiến
xúc xích
xúc xiểm
xuề xòa
xui
xúm
xung đột
xung khắc
xung phong
xung yếu
xuôi
xuôi chiều
xuôi dòng
xuồng
xuổng
xuống
xuy
Xuy Xá
xuyên
Xuyên Mộc
xuyên tạc
xuyến
xúyt
xúyt xoát
xử
xử hòa
xử lý
xúc động
đgt. Cảm động sâu sắc và tức thời trước một sự việc cụ thể: xúc động nói không nên lời người dễ xúc động. II. dt. Sự xúc động: cố nén xúc động.